Wortsuchspiel mit vietnamesischen Vokabeln
für Tage und Monate
Wort | Hinweise | |
---|---|---|
1 | Juli (5,3) | |
2 | Samstag (3,3) | |
3 | Februar (5,3) | |
4 | Montag (3,3) | |
5 | April (5,2) | |
6 | März (5,2) | |
7 | Oktober (5,4) | |
8 | Freitag (3,3) | |
9 | Dienstag (3,2) | |
10 | Mittwoch (3,2) | |
11 | Mai (5,3) | |
12 | Donnerstag (3,3) | |
13 | Juni (5,3) |
thứ hai 0 | thứ ba 0 | thứ tư 0 | thứ năm 0 | thứ sáu 0 | thứ bảy 0 | chủ nhật 0 | tháng giêng 0 |
tháng hai 0 | tháng Ba 0 | tháng tư 0 | tháng năm 0 | tháng sáu 0 | tháng bảy 0 | tháng tám 0 | tháng chín 0 |
tháng mười 0 | tháng mười một 0 | tháng Mười hai 0 | | | | | |
Lernen Sie diese mit
Multiple ChoiceGalgenmännchenWortsuchspielKreuzworträtselLernkartenMemory